Có 1 kết quả:

tủi
Âm Nôm: tủi
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Unicode: U+22887
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

tủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tủi hờn