Có 2 kết quả:

ngằngnhằng
Âm Nôm: ngằng, nhằng
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+2288B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

ngằng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngùng ngằng

nhằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lằng nhằng