Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺖歇Nét bút:
丶丶丨丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶Unicode:
U+2289AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận