Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖遂Nét bút:
丶丶丨丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2289DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 31
Bình luận