Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
⿱𣪠心Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2289EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận