Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⿰⿱出方攵心Nét bút:
フ丨丨フ丨丶一フノノ一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+228A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận