Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giảiTổng nét: 17
Bộ:
tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
⿱解心Nét bút:
ノフノフ一一丨フノノ一一丨丶フ丶丶Unicode:
U+228A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận