Có 4 kết quả:

hamhămhănghằm
Âm Nôm: ham, hăm, hăng, hằm
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Unicode: U+228C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

ham

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ham chuộng, ham mê

hăm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hăm hở

hăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hăng máu, hung hăng

hằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hằm hằm, hằm hè