Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ一丨一一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+22909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ一丨一一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+22909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0