Có 1 kết quả:

bỡ
Âm Nôm: bỡ
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Unicode: U+2291B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 20

1/1

bỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỡ ngỡ