Có 1 kết quả:

chăm
Âm Nôm: chăm
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶
Unicode: U+2291D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ