Có 2 kết quả:

hènhờn
Âm Nôm: hèn, hờn
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2291E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

hèn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn

hờn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căm hờn, oán hờn