Có 1 kết quả:

tẽn
Âm Nôm: tẽn
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Unicode: U+22923
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tẽn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẽn tò (xấu hổ)