Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺖諸Nét bút:
丶丶丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一Unicode:
U+22943Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận