Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一フ
Unicode: U+22946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớ lung lắm