Có 3 kết quả:

lolừalự
Âm Nôm: lo, lừa, lự
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Unicode: U+22948
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

lo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lo lắng

lừa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa đảo

lự

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tư lự