Có 1 kết quả:

nhãng
Âm Nôm: nhãng
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+22949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nhãng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sao nhãng