Có 1 kết quả:

trai
Âm Nôm: trai
Tổng nét: 20
Bộ: tâm 心 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶
Unicode: U+22956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trai lơ