Có 1 kết quả:

nản
Âm Nôm: nản
Tổng nét: 22
Bộ: tâm 心 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2296A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nản

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nản lòng, chán nản