Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diệt,
dột,
riếtTổng nét: 10
Bộ:
qua 戈 (+6 nét)
Hình thái:
⿵戌水Nét bút:
一ノ一丨フノ丶フノ丶Unicode:
U+229B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận