Có 1 kết quả:
ta
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 15
Bộ: qua 戈 (+11 nét)
Nét bút: ノ一丨一フノ丶丨一丨一ノフ一一
Unicode: U+229F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: qua 戈 (+11 nét)
Nét bút: ノ一丨一フノ丶丨一丨一ノフ一一
Unicode: U+229F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chàng ta, hắn ta