Có 1 kết quả:

buồng
Âm Nôm: buồng
Tổng nét: 21
Bộ: hộ 戶 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶一フノ一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Unicode: U+22A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

buồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buồng riêng