Có 1 kết quả:

hắt
Âm Nôm: hắt
Tổng nét: 4
Bộ: thủ 手 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ
Unicode: U+22A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

hắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hắt đi, đổ đi