Có 5 kết quả:
dác • dạt • dắt • nhắc • rắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dáo dác, dớn dác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhắc nhở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gieo rắc