Có 2 kết quả:

sảisẻ
Âm Nôm: sải, sẻ
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一
Unicode: U+22A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

sải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sải tay

sẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

san sẻ, chia sẻ