Có 2 kết quả:

vétvít
Âm Nôm: vét, vít
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一
Unicode: U+22A8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

vét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vét nồi; vơ vét

vít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vít cổng lại