Có 1 kết quả:

mói
Âm Nôm: mói
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+22A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy mói; soi mói