Có 3 kết quả:

vấtvậtvứt
Âm Nôm: vất, vật, vứt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノフノノ
Unicode: U+22AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/3

vất

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vất lên, vất vưởng

vật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh vật, vật lộn

vứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vứt đi