Có 1 kết quả:

giạm
Âm Nôm: giạm
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: 𡈼
Nét bút: 一丨一ノ一丨一
Unicode: U+22AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

giạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạm hỏi, giạm ngõ