Có 6 kết quả:
bản • bẳn • vất • vật • vắt • vặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bẳn tính
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vất lên, vất vưởng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh vật, vật lộn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vắt tay lên trán, ngồi vắt, vắt sổ;
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyện vặt