Có 1 kết quả:

vập
Âm Nôm: vập
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノフ丶
Unicode: U+22AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vồ vập