Có 1 kết quả:

giạt
Âm Nôm: giạt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶フ
Unicode: U+22AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giạt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)