Có 1 kết quả:

nỗ
Âm Nôm: nỗ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一フ丶
Unicode: U+22AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)