Có 1 kết quả:

chen
Âm Nôm: chen
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶
Unicode: U+22AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen