Có 4 kết quả:

bưngvảnhvẩyvểnh
Âm Nôm: bưng, vảnh, vẩy, vểnh
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: QINE (手戈弓水)
Unicode: U+22AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wing1, wing6

Tự hình 1

1/4

bưng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bưng bít; tối như bưng; bưng bê

vảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vảnh tai

vẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy tay

vểnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vểnh mõm