Có 4 kết quả:
bưng • vảnh • vẩy • vểnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; tối như bưng; bưng bê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vảnh tai
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẩy tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vểnh mõm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm