Có 1 kết quả:

trọt
Âm Nôm: trọt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノフ丶
Unicode: U+22AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trồng trọt