Có 1 kết quả:

đậy
Âm Nôm: đậy
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ丶
Unicode: U+22AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đậy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che đậy, đậy điệm