Có 2 kết quả:

ngoắcngoặc
Âm Nôm: ngoắc, ngoặc
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一丶
Unicode: U+22ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

ngoắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoắc tay

ngoặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoặc vào, dấu ngoặc