Có 1 kết quả:

trụm
Âm Nôm: trụm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丨一一
Unicode: U+22ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trụm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắt trụm, úp trụm