Có 3 kết quả:
dùng • dằng • dựng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm