Có 5 kết quả:

rótthụttuộttướttụt
Âm Nôm: rót, thụt, tuột, tướt, tụt
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一一一丨
Unicode: U+22AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lat1

Tự hình 1

1/5

rót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rót nước

thụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụt lùi

tuột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuột ra; tuột xuống

tướt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rách tướp

tụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụt xuống