Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kẹt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ丨ノ一一丨
Unicode: U+22AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0