Có 1 kết quả:

giằng
Âm Nôm: giằng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨一
Unicode: U+22B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giằng co; giằng xé