Có 2 kết quả:

tiêmtêm
Âm Nôm: tiêm, têm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+22B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm chích

têm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

têm trầu