Có 13 kết quả:

chòichùidồigiúigiồigiộigiụigiủilòilúinhồiròiròn
Âm Nôm: chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Nét bút: 一丨一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+22B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/13

chòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chòi canh, chòi gác; chòi ra

chùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chùi chân, lau chùi

dồi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi

giúi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấm giúi; giúi giụi

giồi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trau giồi

giội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng giội từ vách núi

giụi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giụi bó đuốc, giụi mắt

giủi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giủi ngã

lòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòi ra

lúi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúi húi

nhồi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhồi vào

ròi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạch ròi

ròn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đen ròn