Có 13 kết quả:
chòi • chùi • dồi • giúi • giồi • giội • giụi • giủi • lòi • lúi • nhồi • ròi • ròn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chòi canh, chòi gác; chòi ra
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chùi chân, lau chùi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm giúi; giúi giụi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trau giồi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng giội từ vách núi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giụi bó đuốc, giụi mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giủi ngã
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúi húi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhồi vào
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạch ròi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đen ròn