Có 1 kết quả:

tay
Âm Nôm: tay
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: ノ一一丨一丨フノフ一
Unicode: U+22B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh tay; ra tay; tay súng