Có 9 kết quả:
dan • dang • dàng • giàng • giăng • giương • giạng • giằng • ràng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dan díu; dan tay
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giữ giàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giăng lưới
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giương cung; giương vây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giạng chân; giệnh giạng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giằng co; giằng xé
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ràng buộc, rõ ràng