Có 1 kết quả:

phiết
Âm Nôm: phiết
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フノ丶
Unicode: U+22B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

phiết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lôi phiết xuống (chữmgiống chữ đậy điệm kiểm tra lậI)