Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chuốt,
đốt,
lót,
rót,
rút,
suốt,
tót,
tốt,
tuốt,
tuyệt,
vuốtTổng nét: 9
Bộ:
thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱丶平Nét bút:
一丨一丶一丶ノ一丨Unicode:
U+22B2AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận