Có 2 kết quả:

tótvớt
Âm Nôm: tót, vớt
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一フノ丶
Unicode: U+22B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

tót

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tót hót, tót vót

vớt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vớt lên